STT CHỈ TIÊU THEO BB THỎA THUẬN ĐVT SỐ LƯỢNG
1 MỖI NĂM TÀU OASIS CẬP CẢNG LẦN 8
2 LƯỢNG KHÁCH MỖI NĂM KHÁCH 25,000
3 THỜI GIAN TÀU CẬP CẢNG MỖI CHUYẾN GiỜ 11
4 THỜI GIAN PHỤC VỤ CHO 1 LẦN CỦA 1 TÀU OASIS CẬP CẢNG GiỜ 16
5 THỜI GIAN PHỤC VỤ CHO TÀU OASIS MỖI NĂM LÀ GiỜ 128
6 DOANH THU CHO 1 LƯỢT tàu KHÁCH OASIS CẬP CẢNG USD 26,232
THEO KẾ HOẠCH SXKD CỦA CFP 2016 - 2020 THÌ
STT CHỈ TIÊU ĐVT NĂM 2015 NĂM 2016 NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019 NĂM 2020
1 DOANH THU MỖI NĂM Triệu đồng 93,280 101,100 111,300 116,000 122,000 127,000
2 CHI PHÍ MỖI NĂM Triệu đồng 88,304 91,700 100,300 104,400 109,800 114,300
3 LỢI NHUẬN MỖI NĂM Triệu đồng 4,976 9,400 11,000 11,600 12,200 12,700
4 CHI PHÍ CHO 1GIỜ HOẠT ĐỘNG CỦA CẢNG Triệu đồng
5 LỢI NHUẬN CỦA 1 GIỜ HOẠT ĐỘNG CỦA CẢNG Triệu đồng
NẾU ĐỂ CHO TÀU OASIS CẬP CẢNG THÌ
GiẢ ĐỊNH: LƯỢNG TÀU VÀ LƯỢNG KHÁCH THỰC TẾ ĐẾN CFP ĐẠT 70% SO VỚI BB THỎA THUẬN
STT CHỈ TIÊU ĐVT NĂM 2015 NĂM 2016 NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019 NĂM 2020
I Doanh thu Triệu đồng 22,622 24,186 26,226 27,166 28,366 29,366
1 Doanh thu mỗi năm thu được từ OASIS Triệu đồng 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966
2 Doanh thu mỗi năm tăng thêm do thêm 60m cầu Triệu đồng 18,656 20,220 22,260 23,200 24,400 25,400
II Chi phí Triệu đồng
1 Chi phí phục vụ 8 lượt tàu khách Oasis Triệu đồng
2 Chi mỗi năm tăng thêm do thêm 60m cầu Triệu đồng 13,246 13,755 15,045 15,660 16,470 17,145
3 Chí phí cơ hội (Phần lợi nhuận từ bỏ khi thực hiện dự án) Triệu đồng
4 Chí phí khấu hao Phần đầu tư nâng cấp BS1 Triệu đồng 2,367 2,367 2,367 2,367 2,367 2,367
III Lợi nhuận Triệu đồng
YÊU CẦU: 1/ Điền các thông số còn thiếu ở bảng dự kiến hiệu quả ?
2/ Đưa ra các điểm bất hợp lý mà phòng kinh doanh đề xuất?
3/ Đề nghị và xử lý của nhóm?
[/IMG]
1 MỖI NĂM TÀU OASIS CẬP CẢNG LẦN 8
2 LƯỢNG KHÁCH MỖI NĂM KHÁCH 25,000
3 THỜI GIAN TÀU CẬP CẢNG MỖI CHUYẾN GiỜ 11
4 THỜI GIAN PHỤC VỤ CHO 1 LẦN CỦA 1 TÀU OASIS CẬP CẢNG GiỜ 16
5 THỜI GIAN PHỤC VỤ CHO TÀU OASIS MỖI NĂM LÀ GiỜ 128
6 DOANH THU CHO 1 LƯỢT tàu KHÁCH OASIS CẬP CẢNG USD 26,232
THEO KẾ HOẠCH SXKD CỦA CFP 2016 - 2020 THÌ
STT CHỈ TIÊU ĐVT NĂM 2015 NĂM 2016 NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019 NĂM 2020
1 DOANH THU MỖI NĂM Triệu đồng 93,280 101,100 111,300 116,000 122,000 127,000
2 CHI PHÍ MỖI NĂM Triệu đồng 88,304 91,700 100,300 104,400 109,800 114,300
3 LỢI NHUẬN MỖI NĂM Triệu đồng 4,976 9,400 11,000 11,600 12,200 12,700
4 CHI PHÍ CHO 1GIỜ HOẠT ĐỘNG CỦA CẢNG Triệu đồng
5 LỢI NHUẬN CỦA 1 GIỜ HOẠT ĐỘNG CỦA CẢNG Triệu đồng
NẾU ĐỂ CHO TÀU OASIS CẬP CẢNG THÌ
GiẢ ĐỊNH: LƯỢNG TÀU VÀ LƯỢNG KHÁCH THỰC TẾ ĐẾN CFP ĐẠT 70% SO VỚI BB THỎA THUẬN
STT CHỈ TIÊU ĐVT NĂM 2015 NĂM 2016 NĂM 2017 NĂM 2018 NĂM 2019 NĂM 2020
I Doanh thu Triệu đồng 22,622 24,186 26,226 27,166 28,366 29,366
1 Doanh thu mỗi năm thu được từ OASIS Triệu đồng 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966
2 Doanh thu mỗi năm tăng thêm do thêm 60m cầu Triệu đồng 18,656 20,220 22,260 23,200 24,400 25,400
II Chi phí Triệu đồng
1 Chi phí phục vụ 8 lượt tàu khách Oasis Triệu đồng
2 Chi mỗi năm tăng thêm do thêm 60m cầu Triệu đồng 13,246 13,755 15,045 15,660 16,470 17,145
3 Chí phí cơ hội (Phần lợi nhuận từ bỏ khi thực hiện dự án) Triệu đồng
4 Chí phí khấu hao Phần đầu tư nâng cấp BS1 Triệu đồng 2,367 2,367 2,367 2,367 2,367 2,367
III Lợi nhuận Triệu đồng
YÊU CẦU: 1/ Điền các thông số còn thiếu ở bảng dự kiến hiệu quả ?
2/ Đưa ra các điểm bất hợp lý mà phòng kinh doanh đề xuất?
3/ Đề nghị và xử lý của nhóm?